Phiên âm : yàng shēng sòng sǐ.
Hán Việt : dưỡng sanh tống tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
指子女對父母生前的奉養和死後的殯葬。語本《孟子.離婁下》。例養生送死是為人子女的基本責任。語本《孟子.離婁下》:「養生者不足以當大事, 惟送死可以當大事。」指子女對父母生前的奉養和死後的殯葬。《禮記.禮運》:「治其麻絲以為布帛, 以養生送死, 以事鬼神, 上帝皆從其朔。」也作「養老送終」、「養生送終」。