Phiên âm : fēi huā.
Hán Việt : phi hoa.
Thuần Việt : tơ bông; bụi hoa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tơ bông; bụi hoa (ở những nơi dệt)纺织和弹花时飞散的棉花纤维