Phiên âm : fēi shā zǒu lì.
Hán Việt : phi sa tẩu lịch.
Thuần Việt : cát bay đá chạy; đất đá mù trời.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cát bay đá chạy; đất đá mù trời飞沙走石