VN520


              

飞沙走石

Phiên âm : fēi shā zǒu shí.

Hán Việt : phi sa tẩu thạch.

Thuần Việt : cát bay đá chạy; đất đá bay mù trời; có chuyển độn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cát bay đá chạy; đất đá bay mù trời; có chuyển động tai ương lớn (chỉ gió to)
沙子飞扬,石块滚动形容风很大
骤然狂风大作,飞沙走石,天昏地暗.
zhòurán kuángfēng dàzuò, fēishāzǒushí, tiānhūndì àn.
bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.


Xem tất cả...