Phiên âm : fēi yīng zǒu quǎn.
Hán Việt : phi ưng tẩu khuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
打獵。元.關漢卿《魯齋郎.楔子》:「每日價飛鷹走犬.街市閒行。」《三國演義》第一○七回:「卻說曹爽正飛鷹走犬之際, 忽報城內有變, 太傅有表。」也作「飛鷹走馬」、「飛鷹走狗」。