Phiên âm : fēi xí.
Hán Việt : phi tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
僧人雲遊四方。《文選.孫綽.遊天台山賦》:「王喬控鶴以沖天, 應真飛錫以躡虛。」