VN520


              

飛錫

Phiên âm : fēi xí.

Hán Việt : phi tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

僧人雲遊四方。《文選.孫綽.遊天台山賦》:「王喬控鶴以沖天, 應真飛錫以躡虛。」


Xem tất cả...