Phiên âm : fēi shēng téng shí.
Hán Việt : phi thanh đằng thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
名聲與實際均優。《北史.卷五七.周宗室傳.邵惠公顥等傳.論曰》:「咸能飛聲騰實, 不滅於百代之後。」也作「蜚英騰茂」。