VN520


              

飛簷走脊

Phiên âm : fēi yán zǒu jǐ.

Hán Việt : phi diêm tẩu tích.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能在屋簷、屋脊上行走如飛。形容行動矯捷, 武技高超。如:「他從小就學會了飛簷走脊的本事, 這小小的一座圍牆, 如何困得住他。」也作「飛簷走壁」。


Xem tất cả...