VN520


              

飛砂揚礫

Phiên âm : fēi shā yáng lì.

Hán Việt : phi sa dương lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容風勢猛烈。《元史.卷四七.順帝本紀十》:「庚子, 京師大風自西北起, 飛砂揚礫, 白日昏暗。」也作「飛沙走礫」、「飛沙揚礫」。


Xem tất cả...