Phiên âm : fēi shā yáng lì.
Hán Việt : phi sa dương lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容風勢猛烈。《元史.卷四七.順帝本紀十》:「庚子, 京師大風自西北起, 飛砂揚礫, 白日昏暗。」也作「飛沙走礫」、「飛沙揚礫」。