Phiên âm : fēi duǎn liú cháng.
Hán Việt : phi đoản lưu trường.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
流傳於眾人之口的閒言閒語。《聊齋志異.卷五.封三娘》:「妾來當須祕密, 造言生事者, 飛短流長, 所不堪受。」《二十年目睹之怪現狀》第四九回:「只是外間的飛短流長, 未免令人聞而生厭罷了。」也作「蜚短流長」、「飛流短長」。