VN520


              

飛漾

Phiên âm : fēi yàng.

Hán Việt : phi dạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

水波很急速的在搖動。《文明小史》第二七回:「看時, 果然遠遠的銀絲一線飛漾而來, 看看近了, 便如雪山湧起。」


Xem tất cả...