Phiên âm : fēi liū.
Hán Việt : phi lựu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
自高處急速奔落的水流。唐.劉憲〈奉和幸韋嗣立山莊侍宴應制〉詩:「崖懸飛溜直, 岸轉綠潭寬。」