VN520


              

飛沙走石

Phiên âm : fēi shā zǒu shí.

Hán Việt : phi sa tẩu thạch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

沙土飛揚, 石塊滾動。形容風力迅猛。《三國演義》第一○回:「兩馬相交, 忽然狂風大作, 飛砂走石, 兩軍皆亂, 各自收兵。」《初刻拍案驚奇》卷三一:「天書非同小可, 飛沙走石, 驅逐虎豹, 變化人馬。」也作「飛砂轉石」、「飛砂走石」、「走石飛砂」、「揚砂走石」。


Xem tất cả...