VN520


              

飛沙揚礫

Phiên âm : fēi shā yáng lì.

Hán Việt : phi sa dương lịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容風力迅猛。《宋書.卷三四.五行志五》:「暴風迅起, 從丑上來, 須臾轉從子上來, 飛沙揚礫。」也作「飛沙走礫」、「飛砂揚礫」。


Xem tất cả...