Phiên âm : fēi shā yáng lì.
Hán Việt : phi sa dương lịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容風力迅猛。《宋書.卷三四.五行志五》:「暴風迅起, 從丑上來, 須臾轉從子上來, 飛沙揚礫。」也作「飛沙走礫」、「飛砂揚礫」。