Phiên âm : fēi tī.
Hán Việt : phi thê.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
古代攻城的器具。木製, 長二、三丈, 首貫雙輪, 攻城時向城牆推進。《周書.卷一八.列傳.王思政》:「又隨地勢高處, 築土山以臨城中。飛梯火車, 晝夜攻之。」