Phiên âm : fēi liáng.
Hán Việt : phi lương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有如凌空飛起的高架橋梁。南朝宋.鮑照〈代出自薊北門行〉:「雁行緣石徑, 魚貫度飛梁。」