Phiên âm : fēi shū chí xí.
Hán Việt : phi thư trì hịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容書寫文件快速。漢.劉歆《西京雜記.卷三.文章遲速》:「軍旅之際, 戎馬之間, 飛書馳檄, 用枚皋;廊廟之下, 朝廷之中, 高文典冊, 用相如。」也作「飛書走檄」。