VN520


              

飛放

Phiên âm : fēi fàng.

Hán Việt : phi phóng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

驅放鷹、隼到野外打獵。《元史.卷一○一.兵志四》:「冬春之交, 天子或親幸近郊, 縱鷹隼搏擊, 以為游豫之度, 謂之飛放。」元.陶宗儀《南村輟耕錄.卷二.端本堂》:「皇太子方在端本堂讀書, 近侍之嘗以飛放者, 輒臂鷹至廊廡間, 喧呼馳逐, 以惑亂之。」


Xem tất cả...