VN520


              

飛帖

Phiên âm : fēi tiě.

Hán Việt : phi thiếp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

在春節裡, 交遊廣闊的人無法親自拜年時, 便派遣僕人帶著名片去拜年, 稱為「飛帖」。


Xem tất cả...