Phiên âm : fēi tiě.
Hán Việt : phi thiếp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
在春節裡, 交遊廣闊的人無法親自拜年時, 便派遣僕人帶著名片去拜年, 稱為「飛帖」。