Phiên âm : fēi yǔ.
Hán Việt : phi vũ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
飛簷。《文選.何晏.景福殿賦》:「若乃高甍崔嵬, 飛宇承霓。」《文選.左思.詠史詩八首之五》:「列宅紫宮裡, 飛宇若雲浮。」