Phiên âm : fēi zǐ.
Hán Việt : phi tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
即「非子」, 古代善養馬者。晉.盧諶〈贈崔溫〉詩:「恨以駑蹇姿, 徒煩飛子御。」一種以窄紙條作成, 上有文字或數目字, 憑以領錢的憑證或籌碼。