VN520


              

飛子

Phiên âm : fēi zǐ.

Hán Việt : phi tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

即「非子」, 古代善養馬者。晉.盧諶〈贈崔溫〉詩:「恨以駑蹇姿, 徒煩飛子御。」
一種以窄紙條作成, 上有文字或數目字, 憑以領錢的憑證或籌碼。


Xem tất cả...