VN520


              

飛來橫禍

Phiên âm : fēi lái hèng huò.

Hán Việt : phi lai hoành họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

突然降臨的意外災害。例一場車禍, 導致他們家破人亡, 真是飛來橫禍。
突然降臨的意外災禍。《醒世恆言.卷三四.一文錢小隙造奇冤》:「欲待不去照管他, 到天明被做公的看見, 卻不是一場飛來橫禍, 辦不清的官司。」也作「飛災橫禍」、「飛殃走禍」。


Xem tất cả...