Phiên âm : fēng liáng huà.
Hán Việt : phong lương thoại.
Thuần Việt : nói mát; lời nói mát; lời châm chọc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói mát; lời nói mát; lời châm chọc不负责任的冷言冷语说风凉话shuō fēngliánghuànói lời châm chọc