Phiên âm : fēng sú rén qíng.
Hán Việt : phong tục nhân tình.
Thuần Việt : phong tục nhân tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong tục nhân tình特定地区、特定人群沿革下来的风尚、礼节、习惯等