Phiên âm : fēng chuán.
Hán Việt : phong truyện.
Thuần Việt : tin đồn; đồn đại; nghe đâu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tin đồn; đồn đại; nghe đâu辗转流传cūnlǐ fēngchuán,shuō tā yào bàn gōngchǎng.nghe đâu anh ấy sắp xây xưởng.tin đồn; lời đồn; tin vịt辗转流传的事情