Phiên âm : gù jiā.
Hán Việt : cố gia.
Thuần Việt : lo cho gia đình; lo chuyện nhà; lo việc nhà.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lo cho gia đình; lo chuyện nhà; lo việc nhà顾念家庭,多指照管家务,瞻养家属等