Phiên âm : gù kè.
Hán Việt : cố khách.
Thuần Việt : khách hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khách hàng商店或服务行业称来买东西或要求服务的人gùkè zhìshàngkhách hàng là thượng đế