VN520


              

顾此失彼

Phiên âm : gù cǐ shī bǐ.

Hán Việt : cố thử thất bỉ.

Thuần Việt : được cái này mất cái khác; lo cái này, mất cái kia.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

được cái này mất cái khác; lo cái này, mất cái kia; được đây mất đó; được này mất nọ; khó giữ vẹn toàn
顾了这个,顾不了那个


Xem tất cả...