Phiên âm : gù mìng.
Hán Việt : cố mệnh.
Thuần Việt : cố mệnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố mệnh《书》的篇名取临终遗命之意后因称帝王临终前的遗诏为顾命