VN520


              

顾恋

Phiên âm : gù liàn.

Hán Việt : cố luyến.

Thuần Việt : lưu luyến; nhớ; nhớ nhung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lưu luyến; nhớ; nhớ nhung
顾念;留恋
gùliàn zǐnǚ
nhớ con cái


Xem tất cả...