Phiên âm : gù liàn.
Hán Việt : cố luyến.
Thuần Việt : lưu luyến; nhớ; nhớ nhung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lưu luyến; nhớ; nhớ nhung顾念;留恋gùliàn zǐnǚnhớ con cái