Phiên âm : gù pàn.
Hán Việt : cố phán.
Thuần Việt : nhìn quanh; xem; ngó xung quanh; trông bên nọ ngó .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhìn quanh; xem; ngó xung quanh; trông bên nọ ngó bên kia向两旁或周围看来看去zuǒyòugùpànnhìn bên nọ ngó bên kia