VN520


              

顾问

Phiên âm : gù wèn.

Hán Việt : cố vấn.

Thuần Việt : cố vấn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cố vấn
有某方面的专门知识,供个人或机关团体咨询的人
jūnshìgùwèn
cố vấn quân sự


Xem tất cả...