Phiên âm : gù wèn.
Hán Việt : cố vấn.
Thuần Việt : cố vấn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cố vấn有某方面的专门知识,供个人或机关团体咨询的人jūnshìgùwèncố vấn quân sự