Phiên âm : gù liǎn.
Hán Việt : cố kiểm.
Thuần Việt : giữ thể diện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ thể diện顾惜脸面bùgù liǎnkhông giữ thể diện都到这份儿上了,你还顾什么脸.dōu dào zhè fèn er shàngle, nǐ hái gù shénme liǎn.đã đến nước này mà anh còn giữ thể diện gì nữa.