VN520


              

顾脸

Phiên âm : gù liǎn.

Hán Việt : cố kiểm.

Thuần Việt : giữ thể diện.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giữ thể diện
顾惜脸面
bùgù liǎn
không giữ thể diện
都到这份儿上了,你还顾什么脸.
dōu dào zhè fèn er shàngle, nǐ hái gù shénme liǎn.
đã đến nước này mà anh còn giữ thể diện gì nữa.


Xem tất cả...