Phiên âm : dǐng ràng.
Hán Việt : đính nhượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將名下之產物標價出讓。例這家店生意不錯, 把它頂讓出去未免太可惜了。將名下之產物標價出讓。如:「這家店生意不錯, 把它頂讓出去未免太可惜了。」