Phiên âm : gé tuì.
Hán Việt : cách thối.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 斥退, 斥革, .
Trái nghĩa : , .
革職黜退。《文明小史》第三九回:「不多幾日, 潘書辦因誤了公事, 又被革退還家。」