VN520


              

革退

Phiên âm : gé tuì.

Hán Việt : cách thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 斥退, 斥革, .

Trái nghĩa : , .

革職黜退。《文明小史》第三九回:「不多幾日, 潘書辦因誤了公事, 又被革退還家。」


Xem tất cả...