VN520


              

革易

Phiên âm : gé yì.

Hán Việt : cách dịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

改革、變易。如:「法律條文須隨社會的變遷而有所革易, 否則便會成為背離國情的惡法。」


Xem tất cả...