Phiên âm : gé yì.
Hán Việt : cách dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
改革、變易。如:「法律條文須隨社會的變遷而有所革易, 否則便會成為背離國情的惡法。」