VN520


              

革职

Phiên âm : gé zhí.

Hán Việt : cách chức.

Thuần Việt : cách chức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cách chức
撤职
gézhí chábàn
xét xử cách chức
他上个月被革了职.
tā shànggèyuè bèigé le zhí.
tháng trước ông ấy bị cách chức.


Xem tất cả...