Phiên âm : gé zhí.
Hán Việt : cách chức.
Thuần Việt : cách chức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cách chức撤职gézhí chábànxét xử cách chức他上个月被革了职.tā shànggèyuè bèigé le zhí.tháng trước ông ấy bị cách chức.