VN520


              

革新能手

Phiên âm : gé xīn néng shǒu.

Hán Việt : cách tân năng thủ.

Thuần Việt : người nhiều sáng kiến; người sáng tạo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người nhiều sáng kiến; người sáng tạo
在设想和制定新技术、新方法和新产品方面有非凡才能的人


Xem tất cả...