Phiên âm : gé xīn néng shǒu.
Hán Việt : cách tân năng thủ.
Thuần Việt : người nhiều sáng kiến; người sáng tạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người nhiều sáng kiến; người sáng tạo在设想和制定新技术、新方法和新产品方面有非凡才能的人