Phiên âm : gé chū jiào mén.
Hán Việt : cách xuất giáo môn.
Thuần Việt : rút phép thông công .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rút phép thông công (tôn giáo)基督教会当局正式作出的庄严诅咒或逐出教门