VN520


              

革出教门

Phiên âm : gé chū jiào mén.

Hán Việt : cách xuất giáo môn.

Thuần Việt : rút phép thông công .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

rút phép thông công (tôn giáo)
基督教会当局正式作出的庄严诅咒或逐出教门


Xem tất cả...