VN520


              

革命烈士

Phiên âm : gé mìng liè shì.

Hán Việt : cách mệnh liệt sĩ.

Thuần Việt : liệt sĩ cách mạng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

liệt sĩ cách mạng
为革命献出生命的人,和平时期指为人民利益而牺牲的人


Xem tất cả...