VN520


              

革職查辦

Phiên âm : gé zhí chá bàn.

Hán Việt : cách chức tra bạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

免去官職, 等待調查偵辦。如:「科長因犯了刑案, 被革職查辦。」


Xem tất cả...