Phiên âm : gé zhí chá bàn.
Hán Việt : cách chức tra bạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
免去官職, 等待調查偵辦。如:「科長因犯了刑案, 被革職查辦。」