Phiên âm : gé dài yí kǒng.
Hán Việt : cách đái di khổng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
皮革製的腰帶, 經常移動針孔。指身體消瘦而腰圍日漸細小。典出《南史.卷五七.沈約傳》。