Phiên âm : gé mìng liè shì.
Hán Việt : cách mệnh liệt sĩ.
Thuần Việt : liệt sĩ cách mạng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
liệt sĩ cách mạng为革命献出生命的人,和平时期指为人民利益而牺牲的人