VN520


              

面若春花

Phiên âm : miàn ruò chūn huā.

Hán Việt : diện nhược xuân hoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

面色有如春天的花, 光耀動人。形容面容俊秀、美好。《紅樓夢》第一五回:「水溶連忙從轎內伸出手來挽住, 見寶玉戴著束髮銀冠, 勒著雙龍出海抹額, 穿著白蟒箭袖, 圍著攢球銀帶, 面若春花, 目如點漆。」


Xem tất cả...