Phiên âm : miàn zhào.
Hán Việt : diện tráo.
Thuần Việt : mặt nạ bảo hộ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mặt nạ bảo hộ挡在或戴在面部起遮蔽或保护作用的器物