VN520


              

面數

Phiên âm : miàn shǔ.

Hán Việt : diện sổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當面數落別人的過錯。《戰國策.趙策一》:「使人問之, 果豫讓, 於是趙襄子面數豫讓。」


Xem tất cả...