Phiên âm : miàn páng.
Hán Việt : diện bàng.
Thuần Việt : khuôn mặt; gương mặt; khuôn trăng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khuôn mặt; gương mặt; khuôn trăng脸的轮廓