Phiên âm : miàn yù bèi huǐ.
Hán Việt : diện dự bối hủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當面稱讚, 背後毀謗。隋.王通《中說.卷下.關朗篇》:「面譽背毀, 吾不忍也, 群居縱言, 未嘗及人之短, 常有不可犯之色, 故小人遠焉。」