Phiên âm : miàn jī.
Hán Việt : diện tích.
Thuần Việt : diện tích, vùng, khu vực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
diện tích, vùng, khu vực平面或物体表面的大小miánhuā zhǒngzhí miànjī.Diện tích trồng bông